Ngày Tháng Tiếng Nhật: Học Ngay Kẻo Lỡ Cơ Hội Việc Làm Tại Nhật!
Table of Contents
Một lỗi nhỏ, hậu quả lớn – Bạn có đang nhầm lịch làm vì không biết ngày tháng tiếng Nhật?
Hàng năm, hàng chục nghìn người Việt Nam sang Nhật Bản theo diện xuất khẩu lao động. Nhưng nhiều người trong số đó lại bị mất ca làm, bị nhắc nhở, thậm chí bị khiển trách… chỉ vì không hiểu hoặc nhầm lẫn ngày tháng tiếng Nhật trong văn bản, lịch trình công việc hay thông báo từ công ty.
Nếu bạn là người chuẩn bị sang Nhật làm việc hoặc đang học tiếng Nhật sơ cấp, việc học và ghi nhớ cách đọc, viết ngày tháng trong tiếng Nhật là điều vô cùng quan trọng để bạn hòa nhập nhanh, tránh sai sót và thể hiện sự chuyên nghiệp.

Học ngày tháng tiếng Nhật giúp bạn chủ động trong mọi tình huống

Khi làm việc tại Nhật, bạn sẽ thường xuyên tiếp xúc với:
-
📝 Hợp đồng lao động với điều khoản bắt đầu/kết thúc công việc
-
🗓 Lịch trực, ca làm, ngày nghỉ – nếu hiểu sai chỉ 1 ngày có thể ảnh hưởng đến thu nhập
-
📩 Thông báo từ nghiệp đoàn/công ty, có ngày giờ cụ thể cần phản hồi hoặc tham gia
-
📆 Lịch hẹn với bác sĩ, ngân hàng, trường học (nếu bạn có con nhỏ đi cùng)
Do đó, việc nắm vững ngày tháng tiếng Nhật sẽ giúp bạn:
-
✅ Làm chủ lịch làm việc, tránh sai sót khi ghi chú
-
✅ Giao tiếp rõ ràng, thể hiện thái độ chuyên nghiệp
-
✅ Viết giấy xin nghỉ phép, điền biểu mẫu chính xác
-
✅ Hiểu các thông tin quan trọng, không bỏ lỡ cơ hội
Cách đọc ngày tháng tiếng Nhật cực dễ nếu học theo lộ trình sau
📆 Cách nói tháng trong tiếng Nhật:
Tháng = Số đếm + 月 (gatsu)
Tháng | Cách viết | Phiên âm |
---|---|---|
1 | 一月 | ichigatsu |
2 | 二月 | nigatsu |
… | … | … |
12 | 十二月 | jūnigatsu |
🗓 Cách nói ngày trong tháng:
Ngày | Cách viết | Đọc |
---|---|---|
1 | 一日 | tsuitachi |
2 | 二日 | futsuka |
3 | 三日 | mikka |
4 | 四日 | yokka |
5 | 五日 | itsuka |
6 | 六日 | muika |
7 | 七日 | nanoka |
8 | 八日 | youka |
9 | 九日 | kokonoka |
10 | 十日 | tooka |
20 | 二十日 | hatsuka |
21 | 二十一日 | nijuuichinichi |
Với ngày 11 trở đi (trừ 14, 20, 24) thường đọc: số + “nichi”. Ví dụ: 16日 = juurokunichi
🗓 Cách nói thứ trong tuần:
Thứ | Tiếng Nhật | Phiên âm |
---|---|---|
Thứ Hai | 月曜日 | getsuyoubi |
Thứ Ba | 火曜日 | kayoubi |
Thứ Tư | 水曜日 | suiyoubi |
Thứ Năm | 木曜日 | mokuyoubi |
Thứ Sáu | 金曜日 | kinyoubi |
Thứ Bảy | 土曜日 | doyoubi |
Chủ nhật | 日曜日 | nichiyoubi |
Từ vựng thường gặp:
-
Hôm nay: 今日(きょう – kyou)
-
Ngày mai: 明日(あした – ashita)
-
Hôm qua: 昨日(きのう – kinou)
-
Tuần này: 今週(こんしゅう – konshuu)
-
Tuần sau: 来週(らいしゅう – raishuu)
-
Tháng này: 今月(こんげつ – kongetsu)
-
Năm nay: 今年(ことし – kotoshi)
Người đi xuất khẩu lao động Việt Nam tại Nhật chia sẻ…
“Lúc đầu mình không chú trọng phần ngày tháng vì nghĩ đơn giản. Nhưng sau 2 lần đọc nhầm lịch làm và bị trừ lương, mình bắt đầu học nghiêm túc. Nhờ vậy, giờ mình rất tự tin khi xem bảng phân công hay viết giấy xin nghỉ.”
— Anh Tùng, kỹ thuật viên tại Tokyo
“Mình dùng flashcard và ứng dụng học tiếng Nhật mỗi tối. Sau 1 tuần, mình đã thuộc hết cách đọc từ thứ Hai đến Chủ Nhật, cùng với ngày 1 đến 31.”
— Chị Hiền, thực tập sinh ngành nông nghiệp

Kêu gọi hành động: Đừng để việc nhỏ gây ra hậu quả lớn
Việc không hiểu ngày tháng tiếng Nhật có thể khiến bạn bỏ lỡ nhiều cơ hội hoặc gây mất thiện cảm với chủ doanh nghiệp Nhật.
👉 Hãy bắt đầu học ngày tháng tiếng Nhật ngay hôm nay với lộ trình dễ nhớ, dễ thực hành:
-
📌 Tải bảng từ vựng + hình minh họa ngày tháng
-
📌 Xem video luyện nghe – phát âm
-
📌 Thực hành mỗi ngày 5 phút với ứng dụng học tiếng Nhật